Ngoài các phương pháp phân tích kỹ thuật hay phân tích cơ bản mà nhà đầu tư vẫn thường thấy khi tham gia phân tích thị trường tài chính Forex, thì có một phương pháp được nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp, các chuyên gia sử dụng đó chính là Volume Spread Analysis còn gọi là phương pháp phân tích khối lượng chênh lệch giá. Volume Spread Analysis có một cách tiếp cận rất khác biệt nhưng hiệu quả mang lại rất cao trong việc giúp trader xác định được xu hướng thị trường.
Cùng đánh giá sàn tìm hiểu xem liệu phương pháp Volume Spread Analysis là gì và đây có thực sự hiệu quả hay không?
1. Volume Spread Analysis
Volume Spread Analysis hay VSA là phương pháp phân tích khối lượng chênh lệch giá, phân tích biến động giá dựa trên mối quan hệ cung – cầu và từ đó có thể giúp người chơi dự đoán được xu hướng sắp diễn ra của thị trường. Công cụ chủ yếu được nhắc đến của phương pháp phân tích này chính là đồ thị giá và khối lượng.
Theo như VSA, sự mất cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường chính là nguyên nhân của biến động giá và sự mất cân bằng này được tạo ra từ động thái của các trader chuyên nghiệp trên thị trường.
Động thái của những trader chuyên nghiệp hay còn gọi là các “ông lớn” được thể hiện rõ trên biểu đồ và phương pháp Volume Spread Analysis sẽ xác định cung – cầu thông qua những động thái đó, dựa vào mối tương quan giữa 3 biến số trên biểu đồ, gồm có:
- Volume: Khối lượng của một thanh giá hay khối lượng của một phiên giao dịch
- Spread: Mức chênh lệch giá hoặc phạm vi của phiên giao dịch
- Close: giá đóng cửa của phiên giao dịch
2. Lịch sử ra đời của phương pháp Volume Spread Analysis
Nhà đầu tư chứng khoán tài ba Tom Williams – cha đẻ của chương trình giao dịch máy tính nổi tiếng Wyckoff Volume Spread Analysis cũng chính là người đã phát minh ra phương pháp phân tích Volume Spread Analysis này.
Trải qua nhiều năm nghiên cứu, Tom Williams đã phát triển tầm quan trọng của chênh lệch giá và mối quan hệ của chúng với khối lượng giao dịch và giá đóng cửa. Đến năm 1993, ông đã công bố tác phẩm của mình với công chúng.
Tom Williams cho rằng “Thị trường không vận động một cách ngẫu nhiên như nhiều trader vẫn nghĩ, họ không thực sự hiểu được bản chất sự vận động của thị trường nên giao dịch sai lầm theo tâm lý bầy đàn.”
Và “Nếu bạn đọc được mối quan hệ cung – cầu từ đồ thị giá, bạn sẽ có lợi thế hơn so với đám đông không am hiểu về thị trường, và bạn có thể giao dịch một cách hài hòa cùng với smart money.”
3. Các thành phần của phương pháp Volume Spread Analysis
Có 3 thành phần cũng 3 biến số chính liên quan đến phương pháp Volume Spread Analysis
mà nhà đầu tư cần quan tâm đó là:
- Khối lượng giao dịch: thông thường một số chỉ báo đã tích hợp sẽ khối lượng vào trong biến động giá nhưng phương pháp VSA này cũng có những hạn chế nhất định
Ví dụ như một chỉ báo cho thấy rằng thị trường sẽ tăng giá với khối lượng giao dịch cao, nhưng giá vẫn có thể giảm xuống hoặc đi ngang với cùng mức khối lượng đó. Điều này cho thấy được rằng vẫn có các yếu tố khác đang tác động lên biểu đồ giá. Có 2 mức khối lượng mà nhà đầu tư cần chú ý khi sử dụng phương pháp Volume Spread Analysis là:
Khối lượng cao hơn trung bình: đây là mức khối lượng cao hơn so với khối lượng trung bình nhưng nó vẫn thấp hơn đỉnh trước đó. Mức trung bình của khối lượng thường được chọn là đường MA(20) của Volume.
Khối lượng siêu cao: đây là mức đỉnh cao nhất trong thời gian phân tích và cao hơn đỉnh trước đó.
- Spread: đây được hiểu là biến động giá trong phiên giao dịch, spread này được tính bằng khoảng cách giữa giá mở cửa và giá đóng cửa hay còn gọi là độ dài thân nến.
- Giá đóng cửa: ông Tom Williams cho rằng thông tin quan trọng nhất của phương pháp phân tích Volume Spread Analysis là giá đóng cửa, giá này có thể hiển thị ở bất cứ vị trí nào so với cây nến và đây là một tín hiệu cực kỳ quan trọng để có thể thực hiện các phân tích.
4. Cách giao dịch với phương pháp VSA
2 ứng dụng chính của phương pháp VSA là SOW (Sign Of Weakness) – Dấu hiệu Giảm giá và SOS (Sign Of Strength) – Dấu hiệu Tăng giá.
4.1. SOW (Sign Of Weakness) – Dấu hiệu Giảm giá
Dấu hiệu giảm xảy ra khi nhu cầu dần trở nên hạn chế sau một đợt tăng giá kéo dài. Lúc này người mua ít, bên mua bắt đầu chốt lời và nhiều người bán cũng bắt đầu gia nhập thị trường làm cho nguồn cung tăng lên.
Dấu hiệu giảm giá: Cung > cầu
Trong 4 giai đoạn của chu kỳ giá là tích lũy, giá đi lên, phân phối và giá đi xuống thì SOW xuất hiện tại giai đoạn cuối là lúc giá đi xuống: khi cung nhiều hơn cầu sau giai đoạn phân phối và tái phân phối.
- Các mẫu hình chênh lệch giá – khối lượng của Sign Of Weakness
3 mẫu hình chênh lệch giá quan trọng và được phân tích nhiều nhất là UpThrust, Buying Climax và No Demand Bar.
4.1.1. UpThrust – lực đẩy lên
Mẫu hình này sẽ gồm một cây nến Pin bar đảo chiều giảm với thân nến của nó cực kỳ nhỏ và có khối lượng siêu cao hoặc có thể là khối lượng cao trung bình.
Theo như phương pháp VSA nếu không có sự bất thường, một thân nến nhỏ đồng nghĩa với việc là khối lượng nhỏ. Nhưng chính bởi sự bất thường giữa sự chênh lệch giá và khối lượng trong mẫu hình UpThrust chứng tỏ nguồn cung đang lớn hơn và sự báo rằng xu hướng giá sẽ giảm trong thời gian tới.
4.1.2. Buying Climax – cao trào mua
Cây nến của mô hình này sẽ có các đặc điểm:
- Spread lớn hay thân nến dài
- Giá đóng cửa vượt qua khỏi mức giá cao nhất trước đó
- Bóng nến trên dài cho thấy thị trường từ chối giá đi lên
Khi có một xu hướng tăng được hình thành rõ ràng khá lâu trước đó thì mẫu hình Buying Climax mới xuất hiện.
4.1.3. No Demand bar – Nến không có nhu cầu mua
Mẫu hình này có nghĩa cầu đang giảm dần và xu hướng giá sẽ giảm xuống. No Demand bar gồm 1 thanh nến tăng có spread thấp hay thân nến nhỏ và khối lượng giao dịch thấp hơn ít nhất 2 phiên trước đó. No Demand bar xuất hiện ở cuối 1 đợt điều chỉnh giá tăng.
4.2. Sing Of Strength – dấu hiệu tăng giá
Trước ngược với SOW, Sing Of Strength xảy ra khi nguồn cung hạn chế sau đợt giảm giá kéo dài và người mua bắt đầu bước vào thị trường làm nhu cầu tăng lên.
Dấu hiệu tăng giá: cầu > cung
Trong 4 giai đoạn của chu kỳ giá: tích lũy, giá lên, phân phối và giá xuống thì Sing Of Strength xuất hiện tại giai đoạn giá đi lên: khi cầu nhiều hơn cung, sau giai đoạn tích lũy và tái tích lũy.
Các mẫu hình chênh lệch giá – khối lượng của Sing Of Strength
Cũng tương tự như các mẫu hình chênh lệch giá – khối lượng của Sign Of Weakness, Sing Of Strength cũng có 3 mẫu mô hình phổ biến là :
- Down Thrust – lực đẩy xuống: bao gồm 1 nến Pin bar đảo chiều tăng và khối lượng siêu cao hoặc cao hơn trung bình.
- Selling Climax – Cao trào bán: bao gồm một nến giảm, thân nến dài hay chênh lệch spread lớn, giá đóng cửa thấp hơn đáy gần nhất trước đó và râu nến dưới dài đáng kể cho thấy thị trường từ chối giá xuống. Mẫu hình này xuất hiện sau một xu hướng giảm rõ ràng trước đó.
- No Supply Bar – Nến không có nguồn cung: sẽ bao gồm 1 nến giảm có thân nến ngắn hay chênh lệch giá thấp và khối lượng thấp hơn ít nhất 2 cây nến trước đó. Mẫu hình No Supply Bar xuất hiện trong 1 xu hướng tăng giá và xu hướng này vẫn tiếp diễn và đây không phải là tín hiệu đảo chiều xu hướng.
5. Nguyên lý hoạt động của phương pháp phân tích Volume Spread Analysis
Qua các mẫu mô hình trên, cho thấy được mối quan hệ giữa sự chênh lệch giá và khối lượng của cây nến.
Nếu mối quan hệ cung – cầu cân bằng thì sẽ có sự xác nhận giữa chênh lệch giá và khối lượng và ngược lại, nếu có sự bất thường cho thấy được thị trường đang bị rơi vào trạng thái mất cân bằng cung – cầu , thì giá sẽ di chuyển đi lên hoặc đi xuống phụ thuộc vào nguồn cung lớn hay cầu lớn hơn.
- Sự xác nhận: chính là khi khối lượng cây nến đồng nhất với chênh lệch giá tức thân nên cao thì khối lượng lớn và ngược lại nếu thân nến thấp (sự chênh lệch giá nhỏ) thì khối lượng cũng sẽ nhỏ.
- Sự bất thường: khi sự xác nhận không xảy ra thì sẽ diễn ra sự bất thường. Thân nến cao nhưng khối lượng nhỏ ngược lại thân nến thấp nhưng khối lượng lớn. Khi sự bất thường diễn ra chứng tỏ rằng mối quan hệ giữa cung – cầu bị mất cân đối tạo ra dấu hiệu Tăng giá – Sing Of Strength và Dấu hiệu giảm giá – Sing Of Strength.
6. Tại sao phương pháp Volume Spread Analysis hoạt động tốt hơn các phương pháp phân tích kỹ thuật hay cơ bản?
Điểm chính của phương pháp này là nghiên cứu mối quan hệ giữa chênh lệch giá và khối lượng để có thể đưa ra nguyên nhân dẫn đến sự chuyển động giá trên thị trường và cũng từ đó giúp cho nhà đầu tư có thể dễ dàng nắm bắt được xu hướng giá thị trường sắp diễn ra.
Phương pháp phân tích Volume Spread Analysis thường được các nhà đầu tư chuyên nghiệp sử dụng và khai thác bởi tính chất phức tạp của nó không phải người chơi nào cũng có thể nắm bắt được.
7. Phương pháp phân tích Volume Spread Analysis hiệu quả hơn phân tích kỹ thuật như thế nào?
Đối với các phương pháp phân tích kỹ thuật như các chỉ báo Forex hay các mô hình nến, mô hình giá… thì nhà đầu tư sẽ giao dịch trên các mô hình này gần như giống nhau. Chính điều này làm cho các “ông lớn” dễ dàng theo dõi hành vi của người giao dịch và đưa ra sự quét lớn trên lệnh stop loss. Đây cũng chính là lý do mà những nhà đầu tư nhỏ bị thao túng khi sử dụng phân tích kỹ thuật.
Bên cạnh đó, phương pháp phân tích cơ bản là khá rộng nên thường sẽ dẫn đến sự mâu thuẫn khi nhà đầu tư tiến hành phân tích các yếu tố tác động đến giá của thị trường.
Phần kết
Những thông tin trên phần nào cũng giúp bạn đọc hiểu được phương pháp phân tích Volume Spread Analysis. Phương pháp này có nhiều mẫu hình chênh lệch giá – khối lượng mà nhà đầu tư có thể tham khảo. Để đạt được hiệu quả cao, nhà đầu tư nên kết hợp nhiều phương pháp phân tích để mang lại kết quả tốt nhất.