Bản vị vàng là gì? Những đặc điểm liên quan đến bản vị vàng

Bản vị vàng hay kim bản vị là một hệ thống tiền tệ mà phương tiện tính toán kinh tế tiêu chuẩn được ấn định bởi hàm lượng vàng. Theo chế độ bản vị vàng, tổ chức phát hành tiền mặt (dưới dạng tiền giấy hoặc tiền kim loại) cam kết sẵn sàng nhận lại tiền mặt và thanh toán vàng nếu có nhu cầu. Các chính phủ sử dụng thước đo giá trị cố định chấp nhận thanh toán vàng bằng tiền mặt của chính phủ nước ngoài sẽ có mối quan hệ tiền tệ cố định (tiền mặt lưu thông, tỷ giá hối đoái,..). Cùng đánh giá sàn tìm hiểu về bản vị vàng và những ưu nhược điểm ở bài viết sau.

1. Bản vị vàng là gì?

Bản vị vàng là gì?
Bản vị vàng là gì?

Bản vị vàng (tên tiếng Anh là Gold Standard) là một hệ thống tiền tệ, trong đó giá trị đồng tiền của một quốc gia được tính toán dựa trên một lượng vàng nhất định. Theo chế độ bản vị vàng, các quốc gia đồng ý quy đổi tiền giấy thành một lượng vàng cố định. Mỗi quốc gia sử dụng bản vị vàng quy định một mức giá cố định cho vàng và mua và bán vàng ở mức giá đó. Giá cố định đó sẽ được sử dụng để xác định giá trị của tiền tệ.

Hiện nay, không có quốc gia nào sử dụng hệ thống bản vị vàng. Anh ngừng sử dụng bản vị vàng vào năm 1931, Mỹ làm theo vào năm 1933 và từ bỏ tàn dư của hệ thống này vào năm 1973. Bản vị vàng được thay thế hoàn toàn bằng tiền fiat – loại tiền tệ được phát hành, quản lý và công nhận hợp pháp bởi chính phủ của một quốc gia. ở quốc gia đó. Ví dụ, đồng tiền hợp pháp của Việt Nam là đồng Việt Nam (VND), đồng tiền hợp pháp của Mỹ là USD (đô la) hoặc đồng tiền hợp pháp của Vương quốc Anh là bảng Anh (GBP).

2. Đạo luật bản vị vàng là gì?

Đây là đạo luật được Hoa Kỳ thông qua vào năm 1900, đưa vàng trở thành tiêu chuẩn duy nhất để hỗ trợ tiền giấy và ngừng sử dụng tiêu chuẩn kép (chế độ cho phép bạc thay vì vàng). Đạo luật Bản vị vàng đã ấn định giá của Đô la Mỹ ở mức 25 8⁄10 gren vàng 90 (độ tinh khiết 90%), tương đương với 23,22 gren vàng nguyên chất.

3. Đặc điểm của chế độ bản vị vàng

Đặc điểm của chế độ bản vị vàng
Đặc điểm của chế độ bản vị vàng
  • Tiền giấy sẽ được chuyển đổi sang vàng với tỷ giá cố định. Điều đó có nghĩa là giá trị của tiền giấy được đảm bảo với giá trị của vàng.
  • Trong chế độ bản vị vàng, lạm phát vẫn có thể xảy ra khi giá cả hàng hóa tăng, tốc độ sản xuất vàng lớn hơn tốc độ sản xuất hàng hóa và dịch vụ làm cho cung tiền tăng nhanh hơn so với lượng thực tế.
  • Mỗi quốc gia sẽ có quy định riêng về quy đổi giá trị đồng nội tệ của mình thành vàng.
  • Không hạn chế mua bán vàng theo giá quy định.
  • Các quốc gia được tự do xuất khẩu, nhập khẩu và trao đổi vàng với nhau.
  • Tiền xu do ngân hàng trung ương phát hành sẽ được hỗ trợ bằng vàng.

4. Ưu điểm và nhược điểm của bản vị vàng

4.1. Ưu điểm 

  • Ưu điểm của chế độ bản vị vàng là hạn chế quyền lực của các chính phủ hoặc ngân hàng trong việc gây ra lạm phát giá cả bằng cách phát hành quá nhiều tiền giấy mặc dù bằng chứng rằng ngay cả trước chiến tranh thế giới thứ nhất, các cơ quan quản lý tiền tệ đã không hợp đồng cung ứng tiền khi quốc gia có dòng chảy vàng.
  • Ngoài ra, tỷ giá hối đoái cố định theo bản vị vàng làm giảm rủi ro biến động giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu giữa các nước và thúc đẩy thương mại quốc tế.

4.2. Nhược điểm

Bản vị vàng cũng có những hạn chế sau:

  • Lượng cung tiền của một quốc gia sẽ phụ thuộc vào lượng vàng di chuyển vào hoặc ra khỏi quốc gia đó và cung tiền của các quốc gia sử dụng hệ thống bản vị vàng sẽ phụ thuộc vào tốc độ khai thác vàng. Các quốc gia khan hiếm vàng sẽ bị hạn chế nguồn cung vàng, điều này có thể kìm hãm sự phát triển kinh tế.
  • Chế độ bản vị vàng có thể gây ra sự mất cân bằng giữa các nước tham gia. Các nước sản xuất vàng sẽ có lợi thế hơn các nước không sản xuất kim loại quý.
  • Theo một số nhà kinh tế, bản vị vàng cũng có thể tác động đến suy thoái kinh tế vì nó cản trở khả năng tăng cung tiền của chính phủ – một công cụ mà nhiều ngân hàng trung ương sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng. trưởng kinh tế.
  • Phương thức sử dụng 100% vàng để lưu thông kinh tế, không sử dụng tiền giấy, tiền kim loại có thể chống lạm phát. Tuy nhiên, thực tế cho thấy rất khó thực hiện chính sách này vì lượng vàng là hữu hạn và trữ lượng vàng của Trái đất sẽ dần cạn kiệt. Như vậy, sẽ không thể đảm bảo hoạt động kinh tế trên toàn cầu.

5. Hoàn cảnh lịch sử dẫn đến “Chế độ bản vị vàng”

Vào thời điểm trong lịch sử mà vàng đóng vai trò là đơn vị cơ bản của thương mại quốc tế, đó là thời kỳ của đạo Hồi (662 đến 1258), cũng là thời kỳ đỉnh cao của thương mại quốc gia. Ý trong thời kỳ Phục hưng, đáng chú ý nhất là vào thế kỷ XIX. Vàng đóng vai trò là kim loại quý để cất giữ tiền tệ.

Sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc, nền kinh tế của nhiều nước gặp nhiều khó khăn. Đến năm 1931, Anh buộc phải đình chỉ chế độ bản vị vàng.

Năm 1934, Mỹ nâng giá vàng thế giới lên 35 USD / ounce, khiến các nước khác bán vàng đổi lấy USD, tạo cho Mỹ khả năng thao túng thị trường vàng quốc tế.

Vào cuối Thế chiến thứ hai, các quốc gia có ảnh hưởng ở châu Âu đã tham gia Hiệp định Bretton Woods, một quy ước mà tiền tệ của các quốc gia đều được định giá bằng đô la và đồng đô la được đổi lấy vàng. với giá cố định là $ 35 / ounce.

Khi Chiến tranh thế giới thứ hai gần kết thúc, nhờ “bản vị vàng”, Mỹ đã nắm trong tay 75% lượng vàng tiền tệ của thế giới. Nhưng, khi nền kinh tế thế giới dần hồi phục, dự trữ vàng của Mỹ bắt đầu giảm. Đồng thời với nhu cầu nhập khẩu cao, Mỹ rơi vào tình trạng lạm phát cao vào những năm 60 của thế kỷ XX.

Năm 1968, Mỹ và một số nước châu Âu đình chỉ “bản vị vàng” và cắt giảm việc mua bán vàng trên thị trường thế giới, đồng ý để giá vàng lúc bấy giờ thả nổi trên thị trường tự do, nhằm giảm áp lực cho các nước. đang phải đánh giá cao tiền tệ của họ.

Cạnh tranh kinh tế với các nước khác và các khoản nợ và chi phí của cuộc chiến ở Việt Nam đã gây áp lực to lớn lên các khoản thanh toán quốc tế của Hoa Kỳ. Năm 1968, các nước gây sức ép và yêu cầu Mỹ cho phép họ đổi đô la lấy vàng, Tổng thống Nixon của Mỹ đã phải ngừng quy đổi đô la sang vàng vào năm 1971. Điều này dần dẫn đến “bản vị vàng” ngã.

Đến năm 1978, “bản vị vàng” chính thức sụp đổ. Từ trước đến nay, vàng vẫn là vật dự trữ quan trọng trong các ngân hàng trung ương cùng với chính phủ, vàng là phương tiện duy trì tính thanh khoản cao và có chức năng bảo toàn giá trị.

6. Nguyên nhân chế độ bản vị vàng sụp đổ

Theo thebalance.com vào năm 1913, Quốc hội đã thành lập Cục Dự trữ Liên bang để ổn định giá trị của vàng và tiền tệ ở Hoa Kỳ. Khi Chiến tranh thế giới thứ nhất nổ ra, Hoa Kỳ và các nước châu Âu đã đình chỉ chế độ bản vị vàng để họ có thể in đủ tiền chi trả cho các chi phí quân sự của mình. Các quốc gia cũng nhận ra rằng việc buộc đồng tiền của họ với vàng là không cần thiết và có thể gây hại cho sự phát triển của nền kinh tế thế giới. Chế độ bản vị vàng đang gây ra tình trạng giảm phát và thất nghiệp trên diện rộng trong nền kinh tế thế giới. Vì vậy, các quốc gia bắt đầu từ bỏ chế độ bản vị vàng hàng loạt vào những năm 1930 khi cuộc Đại suy thoái lên đến đỉnh điểm. Hoa Kỳ cuối cùng đã từ bỏ chế độ bản vị vàng hoàn toàn vào năm 1933.

Như vậy, chế độ bản vị vàng đã hoàn toàn sụp đổ và được thay thế bằng hệ thống tiền pháp định từ năm 1933. Hiện nay, không có quốc gia nào trên thế giới còn áp dụng chế độ bản vị vàng.

Phần kết

Bản vị vàng là một trong những bước đi táo bạo trong lịch sử tài chính thế giới. Nhưng có nhiều lý do khiến “bản vị vàng” không còn tồn tại. Hy vọng bài viết có thể mang đến nhiều thông tin bổ ích cho nhà đầu tư.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *