Token là gì? Coin là gì? Sự khác nhau giữa Token và Coin

Đối với hầu hết các nhà đầu tư thì sự khác biệt giữa đồng coin và token là không đáng kể, nhưng về mặt kỹ thuật lại hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên không ít nhà đầu tư gặp rắc rối vì không phân biệt được sự khác biệt giữa token và coin. Bài viết sau, đánh giá sàn sẽ cùng bạn tìm hiểu về Token và Coin cũng như sự khác nhau giữa chúng.

1. Token là gì?

Token (Sự khác nhau Token và Coin)

Token là tiền điện tử và thường được phát hành từ các dự án ICO (Cung cấp tiền xu ban đầu). Các mã thông báo được phát triển trên một nền tảng Blockchain Coin nhất định, vì chúng ta thường thấy hầu hết các mã thông báo đầu tiên của Ethereum sử dụng Blockchain theo tiêu chuẩn ERC-20. Ngoài ra, một số Token còn sử dụng các nền tảng wave, NEO, ICON và bitcoin.

Hiện nay trên thị trường, Token được chia thành 2 loại:

  • Ultility Token: đây chính là loại Token tiện ích, chúng được sinh ra để có thể phục vụ cho một vài dự án nào đó với mục tiêu và tính năng cụ thể cho từng dự án.

VD: Token được phát triển cho dự án Dock.io, được sử dụng để thanh toán và bình chọn.

  • Security Token: đây chính là một loại Token có dạng là cổ phiếu số phát hành, khi đó bạn sẽ được hưởng cổ tức dựa trên số cổ phần bạn sở hữu trong dự án. Loại Token này còn cho phép người dùng có thể biểu quyết hay tham gia vào quyết định một số công việc của một dự án.

Các Token chiếm một góc duy nhất của thị trường tiền điện tử crypto, nơi chúng hoạt động như các Token “tiện ích” trong hệ sinh thái của ứng dụng để khuyến khích hành vi nhất định hoặc thanh toán phí. Ví dụ: mã thông báo ERC-20 phổ biến Dai là một phần của dApp MakerDAO trên Ethereum. MakerDAO là một cách để người dùng tiếp cận các công cụ tín dụng như vay / cho vay với Dai, được thiết kế để ổn định. Các mã thông báo ERC-20 như Dai có thể được đổi lấy bất kỳ mã thông báo ERC-20 nào khác hoặc các tiêu chuẩn dựa trên Ethereum khác (tức là ERC-721), bao gồm cả tiền ETH.

Do đó, các mã thông báo tồn tại dưới dạng Token dành riêng cho ứng dụng trong mạng lưới Blockchain / tiền điện tử rộng lớn hơn của đồng xu, giống như Dai tồn tại trong hệ sinh thái của Ethereum.

Các token khác ngoài Dai bao gồm Maker (MKR), 0x, Augur (REP), Komodo (KMD) và Golem (GNT).

Token là gì?
Token là gì?

1.1. Cách tạo ra Token

Cách tạo ra Token dễ dàng hơn Coin, vì người chơi không phải tạo mã mới hoặc trình thay đổi mã hiện có – bạn chỉ cần sử dụng các mẫu tiêu chuẩn từ các nền tảng như ETH, dựa trên blockchain và cho phép bất kỳ ai tạo Token mới chỉ trong một vài bước. Việc sử dụng cùng một nền tảng để tạo Token mang lại khả năng tương tác mượt mà, nhờ đó người dùng có thể lưu trữ tất cả các loại Token khác nhau trong cùng một ví. ETH là nền tảng đầu tiên đơn giản hóa quá trình tạo Token.

Ví dụ: nếu Token đang được tạo trên Ethereum, người tạo sẽ cần phải chi tiêu một số Ether để các thợ đào của mạng xác thực các giao dịch mã thông báo.

Nhà đầu tư cần lưu ý là phí cần phải được trả cho tất cả các giao dịch Token trên blockchain, không chỉ là việc tạo Token. Chính vì vậy, bất cứ ứng dụng nào được xây dựng trên Ethereum đều phải sử dụng đồng Ether để chuyển các Token dành riêng cho ứng dụng từ người dùng này sang người dùng khác hoặc giữa ứng dụng và người dùng.

Đây cũng giống như cách giao dịch Coin cần thanh toán cho những người làm công tác an ninh mạng.

1.2. Mục đích của việc tạo ra Token

Hầu hết các Token tồn tại để được sử dụng với các ứng dụng hoặc dApp phi tập trung. Khi các nhà phát triển đang tạo Mã thông báo của họ, họ có thể quyết định số lượng đơn vị họ muốn tạo và nơi các Token mới này sẽ được gửi khi chúng được tạo. Họ sẽ trả một số tiền điện tử ban đầu trên blockchain mà họ đang tạo Token vào lúc này.

Sau khi được tạo, Token thường được sử dụng để kích hoạt các tính năng của ứng dụng mà chúng được thiết kế.

Ví dụ: Musicoin là một Token cho phép người dùng truy cập các tính năng khác nhau của nền tảng Musicoin. Đây có thể là xem một video âm nhạc hoặc phát trực tuyến một bài hát.

Một số Token được tạo ra cho một loại mục đích hoàn toàn khác: chúng đại diện cho một vật thể. WePower (WPR) là một ví dụ điển hình về Token đại diện cho một vật thể – nó đại diện cho điện. Dự án WePower là một dApp cho phép nhà đầu tư mua và bán điện trên blockchain bằng cách sử dụng các hợp đồng thông minh. Token của nó (WPR) đại diện cho một lượng năng lượng nhất định.

1.3. Lợi ích của việc tạo ra Token

Vì các nhà phát triển dApp và Token không phải tạo blockchain của riêng họ, điều này giúp họ tiết kiệm thời gian cũng như tài nguyên. Họ có thể sử dụng các tính năng của tiền điện tử với các ứng dụng của họ đồng thời hưởng lợi từ tính bảo mật của blockchain gốc.

Thời gian không phải là thứ duy nhất giúp họ tiết kiệm – nếu họ tạo blockchain và Coin của riêng mình thay vì dApp và Token, họ cũng sẽ cần tìm thợ đào để xác minh giao dịch của họ.

Cần rất nhiều sự bảo vệ để tạo ra một blockchain mạnh không thể bị tấn công. Sẽ có ý nghĩa hơn đối với nhiều máy tính hoạt động trên một blockchain được chia sẻ mà một số ứng dụng có thể chạy trên đó thay vì có hàng nghìn blockchains yếu.

2. Coin là gì?

Coin là gì?

Coi hay còn gọi là tiền điện tử hay còn gọi là tiền ảo, chúng được xây dựng và phát triển trên nền tảng các Blockchain riêng biệt, đặc biệt chúng hoạt động độc lập với nhau. Coin được sinh ra để giải quyết các vấn đề về thanh toán, tài chính hay bảo mật cũng như phát triển các ứng dụng …

Hiện nay một vài Coin phổ biến trên thị trường như Bitcoin, Ethereum, Cardano hay Litecoin, IOTA và NEO …

Các loại tiền điện tử này được khởi động từ đầu và mạng lưới rộng lớn hơn được thiết kế rõ ràng để đạt được một mục tiêu nhất định. Ví dụ: đồng Bitcoin tồn tại như một phương tiện lưu trữ giá trị và phương tiện trao đổi là an toàn, cố định trước sự kiểm duyệt. Mã thông báo gốc của Bitcoin, BTC (tức là bitcoin), là loại tiền điện tử có tính thanh khoản cao nhất trên thị trường và có cả vốn hóa thị trường và vốn hóa thị trường thực tế cao nhất trong lĩnh vực tiền điện tử.

Các dự án đồng coin thường được lấy cảm hứng từ các công nghệ trước đây hoặc các loại tiền điện tử khác và kết hợp chúng thành một mạng lưới sáng tạo phục vụ một mục đích cụ thể.

Một ví dụ khác về đồng coin trên thị trường, Ether (ETH) của Ethereum là tiền tệ bản địa của một nền tảng hợp đồng thông minh để tạo ra các chương trình máy tính có mục đích chung chạy trên một Blockchain phi tập trung. Thay vì tập trung vào dữ liệu tài chính, Ethereum tập trung vào dữ liệu chương trình tùy ý có thể bao gồm mọi thứ từ trò chơi đến phương tiện truyền thông xã hội. Đồng Ether được sử dụng để gửi / nhận, quản lý tài sản, thanh toán phí gas và tương tác với các ứng dụng phi tập trung (dApps) trên mạng.

2.1. Cách sử dụng đồng Coin

Tiền kỹ thuật số cũng được sử dụng theo cách giống như đồng coin ngoài đời thực – như tiền. Người dùng có thể nghĩ về các đồng tiền như Bitcoin, Litecoin và Monero giống như các đồng tiền trong ví hoặc nơi tiết kiệm của bạn. Thông thường, chúng không phục vụ bất kỳ mục đích nào khác ngoài việc được sử dụng làm tiền. Những đồng tiền “chỉ tiền mặt” này được sử dụng nhằm:

  • Để chuyển tiền (người dùng có thể cho và nhận giá trị bằng cách trao đổi chúng)
  • Là một kho lưu trữ giá trị (chúng có thể được lưu lại và sau đó được hoán đổi để lấy thứ gì đó hữu ích)
  • Là một đơn vị tài khoản (người dùng có thể định giá hàng hóa hoặc dịch vụ trong đó).

2.2. Công dụng của đồng Bitcoin

  • Người chơi có thể sử dụng Bitcoin (BTC) để thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ trên internet và ở nhiều nơi trên thế giới.
  • Nhà đầu tư cũng có thể lưu trữ nó trong một thời gian dài và không có gì xảy ra với nó. Sau đó, người dùng hoàn toàn có thể hoán đổi nó cho một thứ có giá trị tương đương sau này.
  • Những thứ nhà đầu tư mua cũng có thể được định giá bằng BTC.

Ngoài những công dụng trên, một số đồng tiền kỹ thuật số (chẳng hạn như Ether, NEO và DASH) có nhiều tính năng hơn là chỉ hữu ích như một dạng tiền, có thể kể đến:

  • Ether (ETH) được sử dụng để thúc đẩy các giao dịch trên mạng Ethereum. Mã thông báo có thể được xây dựng trên Ethereum, nhưng Ether vẫn được yêu cầu để gửi Mã thông báo. ETH tài trợ chi phí khai thác.
  • NEO (NEO) được đặt trong ví để kiếm cổ tức. Cổ tức này được gọi là GAS. Token có thể được xây dựng trên NEO, cũng như trên Ethereum. Khi gửi Token trên mạng NEO, người dùng cần phải trả GAS làm phí giao dịch, giống như cách mà Ether được sử dụng để trả phí Ethereum.
  • Việc nắm giữ đủ Dash (DASH) cho phép người dùng bỏ phiếu cho các quyết định quan trọng đối với mạng Dash. Nếu có một ý tưởng được đề xuất để nâng cấp mạng DASH, đủ người nắm giữ Dash có thể bỏ phiếu để quyết định có nâng cấp hay không. Những quyền hạn chế này cho phép chủ sở hữu của DASH có tiếng nói trong việc phát triển dự án như thế nào.

3. Điểm khác nhau giữa Token và Coin

Điểm khác nhau giữa Token và Coin
Điểm khác nhau giữa Token và Coin

3.1. Khác nhau về mặt tính năng

Điểm khác nhau giữa Token và Coin
  • Với đồng Coin: được tạo ra nhằm mục đích sử dụng như một loại tiền tệ, một đơn vị để lưu giữ giá trị và thực hiện các giao dịch.
  • Còn Token vẫn có những tính năng của một đồng coin, bổ sung thêm tính năng là nhiên liệu sử dụng cho mạng lưới hoạt động (GAS) hay một đơn vị trao đổi trong ứng dụng (CMT).

3.2. Khác nhau về mặt kỹ thuật

  • Một đồng Coin cần phải được phát triển ví lưu trữ riêng. Phí giao dịch sẽ được trừ thẳng vào coin đó.
  • Token thì có thể lưu trữ cùng một ví được phát triển riêng cho nền tảng gốc. Phí giao dịch phải trả theo quy định của nền tảng gốc (Ether hoặc GAS).

Và một số điểm khác biệt nổi trội khác giữa Token và Coin như :

  • Nguồn của Token có sẵn
  • Token không nhất thiết dùng để trao đổi
  • Token không có địa chỉ riêng
  • Token tồn tại trong nhiều Blockchain khác nhau

Phần kết

Bài viết trên đã cho bạn đọc hiểu thêm về Token và Coin cũng như sự khác nhau giữa chúng như thế nào? Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp người chơi tự tin hơn khi giao dịch trên thị trường Crypto.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *